Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 07-07-2024 - Cập nhật lúc 01:07 15/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 07-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 01:07 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 27 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
726,800 0.00 746,800
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,822.00 16,842.00 17,442.00
Đô la Canada CAD 18,282 18,382 19,028
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,842 27,842 28,627
Nhân Dân Tệ CNY 3,428.00 3,462.62 3,574.24
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,620.57 3,759.21
Euro EUR 26,937 27,007 28,333
Bảng Anh GBP 32,170 32,170 33,037
Đô la Hồng Kông HKD 3,171.68 3,208.00 3,298.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.84 315.99
Yên Nhật JPY 154.47 154.97 161.73
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.24 16.44 20.24
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,845 86,157
Kip Lào LAK 0.00 0.66 1.36
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,347.71 5,464.33
Krone Na Uy NOK 0.00 2,324.00 2,444.00
Ðô la New Zealand NZD 15,214.00 15,264.00 16,021.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 272.01 301.12
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,762.44 7,032.78
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,352 18,537 19,132
Bạc Thái THB 671.00 671.00 718.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,190 25,215 25,454
Vàng SJC XAU 759,800 0.00 769,800
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,504
EUR 26,090 27,520
GBP 31,369 32,703
JPY 157.01 166.14
HKD 3,179.87 3,315.04
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,657.43 18,407
RUB 0.00 271.56
Cập nhật lúc 01:07 15/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021